Các từ vựng về đồng quê luôn tạo cho người học một cảm giác bay bổng. Nó giống như các bạn đang lạc vào một không gian làng quê đầy yên tĩnh, trong lành. Và hôm nay bài viết sẽ giới thiệu đến các bạn chủ đề country house là gì? Đồng thời, cung cấp thêm một số từ vựng liên quan đến làng quê.
Country house là gì?
Country house là từ dùng để chỉ những ngôi ở vùng nông thôn. Thường là những căn nhà lớn, được xây dựng lâu năm ở những vùng quê. Cách phát âm từ country house theo phiên âm quốc tế là /ˌkʌn.tri haʊs/. Đây thuộc loại từ ghép, cách đọc khá đơn giản vì không trọng âm.

Country house là gì? Và một số từ vựng liên quan đến đồng quê cần biết 1
Country house là từ dùng để chỉ những ngôi ở vùng nông thôn
Dưới đây là một vài ví có từ country house để giúp các bạn nhớ lâu hơn:
Through the trees we could see a beautiful country house ( vượt qua những hàng cây này chúng ta sẽ thấy ấy một ngôi nhà nhà ở vùng nông thôn tuyệt đẹp).
Quoc Khanh invited My Hoa to his country house ( Quốc Khánh đã mời Mỹ Hoa đến thăm ngôi nhà ở vùng nông thôn của anh ấy ).
Ngọc My, your country house is so beautiful ( Ngọc My, ngôi nhà ở quê của bạn đẹp thật).
Every year, Hoa experience an odd moment shortly her family and she arrived at the country house they rest in Thai Binh ( mỗi năm, Hoa lại trải qua những khoảnh khắc kỳ lạ khi cô ấy và gia đình cô ấy trở lại ngôi nhà thuê ở miền quê Thái Bình).
Tóm lại các bạn khi được hỏi country house là gì thì có thể tự tin trả lời đó ngôi nhà ở vùng nông thôn. Đơn giản chỉ vậy thôi. Tiếp theo chúng ta sẽ sang phần tìm hiểu một từ vựng và một số cấu trúc câu khi nói về miền quê.
Một số từ vựng và cấu trúc câu khi nói về miền quê
Các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến miền quê được sự khá nhiều khi giao tiếp. Do đó, các bạn hãy cố gắng ghi nhớ một vài từ và cấu trúc cơ bản nhé.

Country house là gì? Và một số từ vựng liên quan đến đồng quê cần biết 2
Từ vựng liên quan đến miền quê
Village : làng, thôn, xóm.
Winding lane : con đường làng.
Farm : trang trại.
Meadow : cánh đồng cỏ.
Cottage : nhà tranh ( những ngôi nhà đơn sơ).
Well : cái giếng nước.
Paddy field : cánh đồng lúa.
River : sông.
Haystack : núi rơm khô.
Fishpond : ao thả cá.
Waterfall : thác nước tự nhiên.
Terraced field : các ruộng bậc thang ở khu vực miền núi.
Một số cấu trúc câu khi nói về miền quê
Danh từ + động từ tobe + picturesque countryside : cái gì đó được bao quanh bởi khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
Ví dụ : My house is by a picturesque countryside ( ngôi nhà của tôi được bao quanh bởi khung cảnh đẹp miền quê đẹp như trong tranh).
Closer to nature : gần gũi với tự nhiên
Ví dụ : Hoa will be closer to nature when she lives in countryside ( Hoa sẽ được đến gần với thiên nhiên hơn khi cô ấy sống ở miền quê)
Depend on agriculture : dựa vào nông nghiệp
Ví dụ : My family depend on agriculture ( gia đình tôi sống dựa vào nông nghiệp).
Trên đây bài viết vừa giới thiệu country house là gì và một số từ vựng, cấu trúc câu liên quan đến miền quê. Hy vọng chúng đã đem lại cho các bạn những kiến thức bổ ích!