• Home
  • Kiến thức Mạng Xã Hội
  • Kiến thức máy tính
  • Câu nói hay
  • Nghệ sĩ

Kênh giới trẻ, công nghệ, Games số 1 VN

Blog Fans VN

  • About
  • Advertise
  • Privacy & Policy
  • Contact
You are here: Home / Kiến thức Mạng Xã Hội / Tên tiếng Trung hay: Họ, tên của các bạn nam và nữ bằng tiếng Trung

Tên tiếng Trung hay: Họ, tên của các bạn nam và nữ bằng tiếng Trung

by Fans VN Leave a Comment

Hiện nay, xu hướng tìm kiếm tiếng Trung với nhiều mục đích khác nhau như đổi tên Facebook, xin việc, học, … đang diễn ra rầm rộ. Tuy nhiên, có khi nào các bạn thử nghĩ là Họ, tên của mình khi viết sang tiếng Trung thì nó sẽ được viết như thế nào hay không?

Tiếng Trung, là một trong những thứ tiếng khó viết và khó đọc nhất hiện nay. Và với nhu cầu, tìm kiếm và tìm hiểu xem khi Họ, tên của mình khi dịch sang tên tiếng Trung thì nó như thế nào. Thì fans.com.vn, sẽ hỗ trợ các bạn vấn đề mà các bạn đang thắc mắc.

Họ khi chuyển sang tiếng Trung

Bang邦Bāng
Bùi裴Péi
Cao高Gāo
Châu周Zhōu
Chiêm占Zhàn
Chúc祝Zhù
Chung钟Zhōng
Đàm谭Tán
Đặng邓Dèng
Đinh丁Dīng
Đỗ杜Dù
Đoàn段Duàn
Đồng童Tóng
Dương杨Yáng
Hà河Hé
Hàm含Hán
Hồ胡Hú
Huỳnh黄Huáng
Khổng孔Kǒng
Khúc曲Qū
Kim金Jīn
Lâm林Lín
Lăng陵Líng
Lăng凌Líng
Lê黎Lí
Lí李Li
Liễu柳Liǔ
Lô芦Lú
Linh羚Líng
Lương梁Liáng
Lưu刘Liú
Mai枚Méi
Mông蒙Méng
Nghiêm严Yán
Ngô吴Wú
Nguyễn阮Ruǎn
Nhan顏Yán
Ning宁Níng
Nông农Nóng
Phạm范Fàn
Phan番Fān
Quách郭Guō
Quản管Guǎn
Tạ谢Xiè
Tào曹Cáo
Thái太Tài
Thân申Shēn
Thùy垂Chuí
Tiêu萧Xiāo
Tô苏Sū
Tôn孙Sūn
Tống宋Sòng
Trần陈Chen
Triệu赵Zhào
Trương张Zhang
Trịnh郑Zhèng
Từ徐Xú
Uông汪Wāng
Văn文Wén
Vi韦Wēi
Vũ (Võ)武Wǔ
Vương王Wáng

Tên khi chuyển sang tiếng Trung

1Á: 亚 (Yà)
2ÁI: 爱 (Ài)
3AN: 安 (An)
4ÂN: 恩 (Ēn )
5ẨN: 隐 (Yǐn )
6ẤN: 印 (Yìn )
7ANH: 英 (Yīng )
8ÁNH: 映 (Yìng)
9ẢNH: 影 (Yǐng)
10BA: 波 (Bō )
11BÁ: 伯 (Bó)
12BẮC: 北 (Běi )
13BÁCH: 百 (Bǎi )
14BẠCH: 白 (Bái)
15BAN: 班 (Bān)
16BẢN: 本 (Běn)
17BĂNG: 冰 (Bīng)
18BẰNG: 冯 (Féng )
19BẢO: 宝 (Bǎo )
20BÁT: 八 (Bā)
21BẢY: 七 (Qī)
22BÉ: 閉 (Bì )
23BÍCH: 碧 (Bì )
24BIÊN: 边 (Biān )
25BINH: 兵 (Bīng)
26BÍNH: 柄 (Bǐng )
27BÌNH: 平 (Píng )
28BỐI: 贝 (Bèi )
29BỘI: 背 (Bèi)
30BÙI: 裴 (Péi)
31BỬU: 宝 (Bǎo)
32CA: 歌 (Gē)
33CẦM: 琴 (Qín)
34CẨM: 锦 (Jǐn)
35CẬN: 近 (Jìn)
36CẢNH: 景 (Jǐng )
37CAO: 高 (Gāo )
38CÁT: 吉 (Jí)
39CẦU: 球 (Qiú)
40CHẤN: 震 (Zhèn)
41CHÁNH: 正 (Zhèng )
42CHÂU: 朱 (Zhū )
43CHI: 芝 (Zhī )
44CHÍ : 志 (Zhì )
45CHIẾN: 战 (Zhàn )
46CHIỂU: 沼 (Zhǎo)
47CHINH: 征 (Zhēng )
48CHÍNH: 正 (Zhèng )
49CHỈNH: 整 (Zhěng)
50CHU: 珠 (Zhū)
51CHƯ: 诸 (Zhū)
52CHUẨN: 准 (Zhǔn)
53CHÚC: 祝 (Zhù)
54CHUNG: 终 (Zhōng )
55CHÚNG: 众 (Zhòng )
56CHƯNG: 征 (Zhēng)
57CHƯƠNG: 章 (Zhāng)
58CHƯỞNG: 掌 (Zhǎng)
59CHUYÊN: 专 (Zhuān)
60CÔN: 昆 (Kūn)
61CÔNG: 公 (Gōng )
62CỪ: 棒 (Bàng)
63CÚC: 菊 (Jú)
64CUNG: 工 (Gōng )
65CƯƠNG: 疆 (Jiāng)
66CƯỜNG: 强 (Qiáng )
67CỬU: 九 (Jiǔ )
68DẠ: 夜 (Yè)
69ĐẮC: 得 (De )
70ĐẠI: 大 (Dà )
71ĐAM: 担 (Dān)
72ĐÀM: 谈 (Tán )
73ĐẢM: 担 (Dān )
74ĐẠM: 淡 (Dàn )
75DÂN: 民 (Mín)
76DẦN: 寅 (Yín)
77ĐAN: 丹 (Dān )
78ĐĂNG: 登 (Dēng )
79ĐĂNG: 灯 (Dēng )
80ĐẢNG: 党 (Dǎng)
81ĐẲNG: 等 (Děng)
82ĐẶNG: 邓 (Dèng )
83DANH: 名 (Míng)
84ĐÀO: 桃 (Táo )
85ĐẢO: 岛 (Dǎo)
86ĐẠO: 道 (Dào)
87ĐẠT: 达  (Dá)
88DẬU: 酉 (Yǒu)
89ĐẤU: 斗 (Dòu)
90ĐÍCH: 嫡 (Dí )
91ĐỊCH: 狄 (Dí )
92DIỄM: 艳 (Yàn)
93ĐIỀM: 恬 (Tián)
94ĐIỂM: 点 (Diǎn)
95DIỄN: 演 (Yǎn)
96DIỆN: 面 (Miàn)
97ĐIỀN: 田 (Tián )
98ĐIỂN: 典 (Diǎn)
99ĐIỆN: 电 (Diàn )
100DIỆP: 叶 (Yè )
101ĐIỆP: 蝶 (Dié )
102DIỆU: 妙 ( Miào )
103ĐIỀU: 条 (Tiáo)
104DINH: 营 (Yíng)
105ĐINH: 丁 (Dīng)
106ĐÍNH: 订 (Dìng)
107ĐÌNH: 庭 (Tíng)
108ĐỊNH: 定 (Dìng )
109DỊU: 柔 (Róu)
110ĐÔ: 都 (Dōu )
111ĐỖ: 杜 (Dù)
112ĐỘ: 度 (Dù)
113ĐOÀI: 兑 (Duì)
114DOÃN: 尹 (Yǐn)
115ĐOAN: 端 (Duān)
116ĐOÀN: 团 (Tuán)
117DOANH: 嬴 (Yíng )
118ĐÔN: 惇 (Dūn)
119ĐÔNG: 东 (Dōng)
120ĐỒNG: 仝 (Tóng )
121ĐỘNG: 洞 (Dòng)
122DU: 游 (Yóu)
123DƯ: 余 (Yú)
124DỰ: 吁 (Xū )
125DỤC: 育 (Yù )
126ĐỨC: 德 (Dé )
127DUNG: 蓉 (Róng )
128DŨNG: 勇 (Yǒng )
129DỤNG: 用 (Yòng)
130ĐƯỢC: 得 (De)
131DƯƠNG: 羊 (Yáng )
132DƯỠNG: 养 (Yǎng)
133ĐƯỜNG: 唐 (Táng)
134DƯƠNG : 杨 (Yáng)
135DUY: 维 (Wéi )
136DUYÊN: 缘 (Yuán )
137DUYỆT: 阅 (Yuè)
138GẤM: 錦 (Jǐn )
139GIA: 嘉 (Jiā )
140GIANG: 江  (Jiāng )
141GIAO: 交 (Jiāo )
142GIÁP: 甲 (Jiǎ )
143GIỚI: 界 (Jiè)
144HÀ: 何 (Hé )
145HẠ: 夏 (Xià )
146HẢI: 海 (Hǎi )
147HÁN: 汉 (Hàn)
148HÀN: 韩 (Hán )
149HÂN: 欣 (Xīn )
150HẰNG: 姮  (Héng)
151HÀNH: 行 (Xíng)
152HẠNH: 行 (Xíng)
153HÀO: 豪 (Háo )
154HẢO: 好 (Hǎo )
155HẠO: 昊 (Hào)
156HẬU: 后 (Hòu )
157HIÊN: 萱 (Xuān )
158HIẾN: 献 (Xiàn)
159HIỀN: 贤 (Xián )
160HIỂN: 显 (Xiǎn )
161HIỆN: 现 (Xiàn )
162HIỆP: 侠 (Xiá )
163HIẾU: 孝 (Xiào )
164HIỂU: 孝 (Xiào)
165HIỆU: 校 (Xiào)
166HINH: 馨 (Xīn)
167HỒ: 湖 (Hú)
168HOA: 花 (Huā)
169HÓA: 化  (Huà)
170HÒA: 和 (Hé)
171HỎA: 火 (Huǒ )
172HOẠCH:  获 (Huò)
173HOÀI: 怀 (Huái )
174HOAN: 欢 (Huan)
175HOÁN: 奂 (Huàn)
176HOÀN: 环 (Huán )
177HOẠN: 宦 (Huàn)
178HOÀNG: 黄 (Huáng)
179HOÀNH: 横 (Héng)
180HOẠT: 活 (Huó)
181HỌC: 学 (Xué )
182HỐI: 悔 (Huǐ)
183HỒI: 回 (Huí)
184HỘI: 会 (Huì)
185HỢI: 亥 (Hài )
186HỒNG: 红 (Hóng )
187HỢP: 合 (Hé )
188HỨA: 許 (许)  (Xǔ)
189HUÂN: 勋 (Xūn )
190HUẤN: 训 (Xun )
191HUẾ: 喙 (Huì)
192HUỆ: 惠 (Huì)
193HÙNG: 雄 (Xióng)
194HƯNG: 兴 (Xìng )
195HƯƠNG: 香 (Xiāng )
196HƯỚNG: 向 (Xiàng)
197HƯỜNG: 红 (Hóng)
198HƯỞNG: 响 (Xiǎng)
199HƯU: 休 (Xiū)
200HỮU: 友 (You )
201HỰU: 又 (Yòu)
202HUY: 辉 (Huī )
203HUYỀN: 玄 (Xuán)
204HUYỆN: 县 (Xiàn)
205HUYNH: 兄 (Xiōng )
206HUỲNH: 黄 (Huáng)
207KẾT: 结 (Jié)
208KHA: 轲 (Kē)
209KHẢ: 可 (Kě)
210KHẢI: 凯 (Kǎi )
211KHÂM: 钦 (Qīn)
212KHANG: 康 (Kāng )
213KHANH: 卿 (Qīng)
214KHÁNH: 庆 (Qìng )
215KHẨU: 口 (Kǒu)
216KHIÊM: 谦 (Qiān)
217KHIẾT: 洁 (Jié)
218KHOA: 科 (Kē )
219KHỎE: 好 (Hǎo)
220KHÔI: 魁 (Kuì )
221KHUẤT: 屈 (Qū )
222KHUÊ: 圭 (Guī )
223KHUYÊN: 圈 (Quān)
224KHUYẾN: 劝 (Quàn)
225KIÊN: 坚 (Jiān)
226KIỆT: 杰 (Jié )
227KIỀU: 翘 (Qiào )
228KIM: 金 (Jīn)
229KÍNH: 敬 (Jìng)
230KỲ: 淇 (Qí)
231KỶ: 纪 (Jì)
232LÃ: 吕 (Lǚ )
233LẠC: 乐 (Lè)
234LAI: 来 (Lái)
235LẠI: 赖 (Lài )
236LAM: 蓝 (Lán)
237LÂM: 林 (Lín )
238LÂN: 麟 (Lín)
239LĂNG: 陵 (Líng)
240LÀNH: 令 (Lìng )
241LÃNH: 领 (Lǐng)
242LÊ: 黎 (Lí )
243LỄ: 礼 (Lǐ)
244LỆ: 丽 (Lì)
245LEN: 縺 (Lián )
246LI: 犛 (Máo)
247LỊCH: 历 (Lì)
248LIÊN: 莲 (Lián)
249LIỄU: 柳 (Liǔ)
250LINH: 泠 (Líng)
251LOAN: 湾 (Wān)
252LỘC: 禄 (Lù)
253LỢI: 利 (Lì)
254LONG: 龙 (Lóng)
255LỤA: 绸 (Chóu)
256LUÂN: 伦 (Lún )
257LUẬN: 论 (Lùn)
258LỤC: 陸 (Lù )
259LỰC: 力 (Lì)
260LƯƠNG: 良 (Liáng)
261LƯỢNG: 亮 (Liàng)
262LƯU: 刘 (Liú)
263LUYẾN: 恋 (Liàn)
264LY: 璃 (Lí )
265LÝ: 李 (Li )
266MÃ: 马 (Mǎ )
267MAI: 梅 (Méi )
268MẬN: 李 (Li)
269MẠNH: 孟 (Mèng )
270MẬU: 贸 (Mào)
271MÂY: 云 (Yún)
272MẾN: 缅 (Miǎn)
273MỊ: 咪 (Mī)
274MỊCH: 幂 (Mi)
275MIÊN: 绵 (Mián)
276MINH: 明 (Míng )
277MƠ: 梦 (Mèng)
278MỔ: 剖 (Pōu)
279MY: 嵋 (Méi )
280MỸ: 美 (Měi )
281NAM: 南 (Nán )
282NGÂN: 银 (Yín)
283NGÁT: 馥 (Fù)
284NGHỆ: 艺 (Yì)
285NGHỊ: 议 (Yì)
286NGHĨA: 义 (Yì)
287NGÔ: 吴 (Wú )
288NGỘ: 悟 (Wù )
289NGOAN: 乖 (Guāi)
290NGỌC: 玉 (Yù)
291NGUYÊN: 原 (Yuán )
292NGUYỄN: 阮 (Ruǎn )
293NHÃ: 雅 (Yā)
294NHÂM: 壬 (Rén)
295NHÀN: 闲 (Xián)
296NHÂN: 人  (Rén )
297NHẤT: 一 (Yī)
298NHẬT: 日 (Rì )
299NHI: 儿 (Er )
300NHIÊN: 然 (Rán )
301NHƯ: 如 (Rú )
302NHUNG: 绒 (Róng)
303NHƯỢC: 若 (Ruò)
304NINH: 娥 (É)
305NỮ: 女 (Nǚ )
306NƯƠNG: 娘 (Niang)
307PHÁC: 朴 (Pǔ)
308PHẠM: 范 (Fàn )
309PHAN: 藩 (Fān)
310PHÁP: 法 (Fǎ)
311PHI:  -菲 (Fēi)
312PHÍ: 费 (Fèi )
313PHONG: 峰 (Fēng)
314PHONG: 风 (Fēng)
315PHÚ: 富 (Fù )
316PHÙ: 扶 (Fú )
317PHÚC: 福 (Fú)
318PHÙNG: 冯 (Féng )
319PHỤNG: 凤 (Fèng)
320PHƯƠNG: 芳 (Fāng )
321PHƯỢNG: 凤 (Fèng )
322QUÁCH: 郭 (Guō )
323QUAN: 关 (Guān)
324QUÂN: 军 (Jūn )
325QUANG: 光 (Guāng)
326QUẢNG: 广 (Guǎng)
327QUẾ: 桂 (Guì)
328QUỐC: 国 (Guó)
329QUÝ: 贵 (Guì)
330QUYÊN: 娟 (Juān )
331QUYỀN: 权 (Quán)
332QUYẾT: 决 (Jué)
333QUỲNH: 琼 (Qióng)
334SÂM: 森 (Sēn)
335SẨM: 審 (Shěn )
336SANG: 瀧 (Shuāng)
337SÁNG: 创 (Chuàng)
338SEN: 莲 (Lián)
339SƠN: 山 (Shān)
340SONG: 双 (Shuāng)
341SƯƠNG: 霜 (Shuāng)
342TẠ: 谢 (Xiè)
343TÀI: 才 (Cái )
344TÂN: 新 (Xīn )
345TẤN: 晋 (Jìn)
346TĂNG: 曾 (Céng)
347TÀO: 曹  (Cáo)
348TẠO: 造 (Zào)
349THẠCH: 石 (Shí)
350THÁI: 泰 (Tài)
351THÁM: 探 (Tàn)
352THẮM: 深 (Shēn)
353THẦN: 神 (Shén)
354THẮNG: 胜 (Shèng )
355THANH: 青 (Qīng )
356THÀNH: 城 (Chéng )
357THÀNH: 成 (Chéng )
358THÀNH: 诚 (Chéng )
359THẠNH: 盛 (Shèng)
360THAO: 洮 (Táo)
361THẢO: 草 (Cǎo )
362THẾ: 世 (Shì )
363THẾ: 世 (Shì)
364THI: 诗 (Shī )
365THỊ: 氏 (Shì )
366THIÊM: 添 (Tiān )
367THIÊN: 天 (Tiān )
368THIỀN: 禅 (Chán)
369THIỆN: 善 (Shàn )
370THIỆU: 绍 (Shào )
371THỊNH: 盛 (Shèng )
372THO: 萩 (Qiū)
373THƠ: 诗 (Shī)
374THỔ: 土 (Tǔ )
375THOA: 釵 (Chāi)
376THOẠI: 话 (Huà )
377THOAN: 竣 (Jùn)
378THƠM: 香 (Xiāng)
379THÔNG: 通 (Tōng)
380THU: 秋 (Qiū )
381THƯ: 书 (Shū )
382THUẬN: 顺 (Shùn )
383THỤC: 熟 (Shú)
384THƯƠNG: 鸧  (Cāng)
385THƯƠNG: 怆 (Chuàng )
386THƯỢNG: 上 (Shàng)
387THÚY: 翠 (Cuì)
388THÙY: 垂 (Chuí )
389THỦY: 水 (Shuǐ )
390THỤY: 瑞 (Ruì)
391TIÊN: 仙 (Xian )
392TIẾN: 进 (Jìn )
393TIỆP: 捷 (Jié)
394TÍN: 信 (Xìn )
395TÌNH: 情 (Qíng)
396TỊNH: 净 (Jìng )
397TÔ: 苏 (Sū )
398TOÀN: 全 (Quán )
399TOẢN: 攒 (Zǎn)
400TÔN: 孙 (Sūn)
401TRÀ: 茶 (Chá)
402TRÂM: 簪 (Zān )
403TRẦM: 沉 (Chén )
404TRẦN: 陈 (Chén)
405TRANG: 妝 (Zhuāng )
406TRÁNG: 壮 (Zhuàng)
407TRÍ: 智 (Zhì)
408TRIỂN: 展 (Zhǎn )
409TRIẾT: 哲 (Zhé)
410TRIỀU: 朝 (Cháo)
411TRIỆU: 赵 (Zhào)
412TRỊNH: 郑 (Zhèng)
413TRINH: 贞 (Zhēn)
414TRỌNG: 重 (Zhòng)
415TRUNG: 忠 (Zhōng )
416TRƯƠNG: 张 (Zhāng )
417TÚ: 宿 (Sù )
418TƯ: 胥 (Xū)
419TƯ: 私 (Sī)
420TUÂN: 荀 (Xún )
421TUẤN: 俊 (Jùn )
422TUỆ: 慧 (Huì)
423TÙNG: 松 (Sōng )
424TƯỜNG: 祥 (Xiáng )
425TƯỞNG: 想 (Xiǎng)
426TUYÊN: 宣 (Xuān)
427TUYỀN: 璿 (Xuán)
428TUYỀN: 泉 (Quán)
429TUYẾT: 雪 (Xuě )
430TÝ: 子 (Zi)
431UYÊN: 鸳  (Yuān )
432UYỂN: 苑 (Yuàn )
433UYỂN: 婉 (Wǎn)
434VÂN: 芸 (Yún )
435VĂN: 文 (Wén )
436VẤN: 问 (Wèn )
437VI: 韦 (Wéi )
438VĨ: 伟 (Wěi)
439VIẾT: 曰 (Yuē)
440VIỆT: 越 (Yuè)
441VINH: 荣 (Róng )
442VĨNH: 永 (Yǒng )
443VỊNH: 咏 (Yǒng)
444VÕ: 武 (Wǔ)
445VŨ: 武 (Wǔ )
446VŨ: 羽 (Wǔ )
447VƯƠNG: 王 (Wáng )
448VƯỢNG: 旺 (Wàng )
449VY: 韦 (Wéi )
450VỸ: 伟 (Wěi)
451XÂM: 浸 (Jìn )
452XUÂN: 春 (Chūn)
453XUYÊN: 川 (Chuān)
454XUYẾN: 串 (Chuàn)
455Ý: 意 (Yì )
456YÊN: 安 (Ān)
457YẾN: 燕 (Yàn )

Vây, bây giờ các bạn đã biết và hiểu khi chuyển Họ, tên tiếng Việt của các bạn sang tiếng Trung nó được viết và đọc như thế nào hay chưa?

Bài viết liên quan

Diễn viên Ninh Dương Lan Ngọc
[HOT] Tiết lộ bí mật đằng sau tiểu sử nữ diễn viên Ninh Dương Lan Ngọc, đằng sau sự thành công ấy là gì?
Vương Nhất Bác
Tìm hiểu tiểu sử Vương Nhất Bác: Nam diễn viên, ca sĩ đa tài bậc nhất Cbiz.
Seoul Center – Thẩm mỹ viện được đánh giá uy tín nhất TPHCM

Filed Under: Kiến thức Mạng Xã Hội

Previous Post: « XoacTV: Kênh trực tiếp bóng đá Full HD đình đám
Next Post: Tên tiếng Pháp hay: Dịch họ, tên của nam, nữ sang tiếng Pháp »

Reader Interactions

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Primary Sidebar

Browse by Category

  • Bạn có biết
  • Câu nói hay
  • Công nghệ
  • Cuộc sống
  • Internet
  • Kiến thức Mạng Xã Hội
  • Kiến thức máy tính
  • Kinh nghiệm
  • Mũ Bảo Hiểm
  • Nuôi chim
  • Profiles
  • Thiết kế – Thời trang
  • Tin tổng hợp
  • Tình Yêu
  • Tử vi
  • Vận Động Viên
  • Văn phòng
  • WIKI

Copyright © 2021 · Giải Pháp SEO GPSC